Bộ Ngọc (玉)
Kanji: | 玉偏 gyokuhen |
---|---|
Bính âm: | yù |
Bạch thoại tự: | gio̍k |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yuhk |
Quốc ngữ La Mã tự: | yuh |
Hangul: | 구슬 guseul |
Wade–Giles: | yü4 |
Hán-Việt: | ngọc |
Việt bính: | juk6 |
Hán-Hàn: | 옥 ok |
Chú âm phù hiệu: | ㄩˋ |
Kana: | ギョク, ゴク gyoku, goku たま tama |